-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển miễn phí
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 20.00.000 VNĐ
Thương hiệu: Vạn Đạt
Tình trạng: Còn hàng
Hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 20.00.000 VNĐ
Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
tàixỉu online là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
tàixỉu online chuyên nhập khẩu và phân phối Thép mạ kẽm làm lõi ACSR trên toàn quốc. Quý khách quan tâm vui lòng liên hệ Hotline O983.26O.283/ 024 35374264 để được tư vấn tàixỉu online và hỗ trợ báo giá. Sản phẩm có đầy đủ các quy cách, tiêu chuẩn theo từng ngành hàng.
- Dây thép mạ kẽm làm lõi ACSR đã bện được sản xuất theo các tiêu chuẩn áp dụng cho sản xuất cáp điện nhôm trần ACSR như: TC VN5064 SD1, IEC 60888 hay ASTM B498 Class A. Thép lò xo mạ kẽm ứng dụng trong ngành sản xuất lò xo công nghiệp
- Thông tin tàixỉu online
+ Quy cách: các loại đường kính.
+ Chiều dài m/lô: 2000, 4.000, 6.000, 10.000 hoặc theo yêu cầu.
+ Chiều xoắn: phải (Z type) hoặc trái.
+ Bước xoắn: theo tiêu chuẩn sản xuất cáp điện nhôm trần ACSR.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Một số quy cách thông dụng.
Quy cách |
Trọng lượng 1 mét (gam) |
Chiều dài 1 lô (mét) |
Phi 5.55(7*1.85) | 148 | 10.000 |
Phi 6.3(7*2.1) | 190 | 6.000 |
Phi 6.9(7*2.3) | 230 | 6.000 |
Phi 7.2(7*2.4) | 248 | 6.000 |
Phi 7.65(7*2.55) [Dây TK35] |
284 | 4.000 |
Phi 7.95(7*2.65) | 307 | 4.000 |
Phi 12(7*4.0) | 700 | 2.000 |
phi 12.7(7*4.23) | 771 | 2.000 |
Phi 9.1 (18*1.8+1*1.9) [Dây TK50] |
385 | 3.000 |
Phi 9.25(19*1.85) [Dây TK50] |
405 | 3.000 |
Phi 10(19*2.0) | 475 | 2.000 |
Phi 11(19*2.2) Dây TK70] |
574 | 2.000 |
Phi 11.1 (18*2.2+1*2.3) [Dây TK 70] |
577 | 2.000 |
Phi 11.5(19*2.3) | 628 | 2.000 |
Phi 12 (19*2.4) | 684 | 2.000 |
phi 12.7 (19*2.54) | 775 | 2.000 |
C | Mn | Si | P | S |
0.6% min | 0.5-0.8% | 0.17-0.37% | 0.035% max | 0.035% max |
Dia (mm) | 1.6-1.9 | Over 1.9-2.3 | Over 2.3-2.7 | Over 2.7-3.1 | Over 3.1-3.5 | Over 3.5-3.9 | Over 3.9-4.5 | Over 4.5-6.0 |
Size tolerance |
-0.03 +0.04 |
-0.03 +0.04 |
-0.05 +0.05 |
-0.05 +0.05 |
-0.05 +0.08 |
-0.08 +0.10 |
-0.08 +0.10 |
-0.08 +0.10 |
Tensile strength | >=1450 | >=1450 | >=1410 | >=1410 | >=1410 | >=1380 | >=1380 | >=1380 |
Stress value of 1% elongation | >=1310 | >=1310 | >=1280 | >=1280 | >=1240 | >=1170 | >=1170 | >=1170 |
Elongation | >=3.0 | >=3.0 | >=3.0 | >=3.0 | >=3.0 | >=4.0 | >=4.0 | >=4.0 |
Zinc coating (g/m2) | >=210 | >=220 | >=230 | >=240 | >=260 | >=270 | >=275 | >=300 |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: